--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonsyllabic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lamenting
:
than vãn, rền rĩ, ai oán
+
pardonable
:
tha thứ được
+
superior
:
cao, cao cấpsuperior officer sĩ quan cao cấp
+
crater
:
miệng núi lửa
+
phi nghĩa
:
Unjust, unrightteous, ill-gottenChiến tranh phi nghĩaAn unjust warCủa phi nghĩaIll-gotten wealthCủa phi nghĩa có giàu đâuIll-gotten, ill-spent