--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nonvolatilisable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quốc vụ viện
:
Council of National Affairs, Cabinet (in some countries)
+
bẻ khục
:
To crack one's knuckles
+
taste
:
vịsweet taste vị ngọtto have no taste không có vị, nhạt (rượu)
+
electrical shock
:
giống electric shock electricians get accustomed to occasional shocksthợ điện làm quen với những cú sốc điện bất ngờ
+
blameless
:
không thể khiển trách được; vô tội, không có lỗi