--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nubbiness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nóng lòng
:
impatient; anxious
+
giddiness
:
sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo
+
avoidable
:
có thể tránh được
+
turpitude
:
tính xấu xa, tính đê tiện
+
invadable
:
có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn