--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nubby chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
early coral root
:
loài cây gần như trụi lá, hoa có màu hơi vàng hoặc hơi xanh với môi dưới màu trắng, phía bắc New Mexico thông qua South Dakota và Washington tới Alaska
+
cocoswood
:
gỗ cây dưa gang, dùng làm dụng cụ âm nhạc (kèn clarinet).
+
causation
:
sự tạo ra kết quả
+
nguyên niên
:
First year of rule's reign
+
được thể
:
Follow up an advantageĐược thể dễ nói khoác It is easy to follow up one ' s advantageand indulge in boastingđược thuaGain or loss