--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuôi
+ verb
to nourish; to bring up; to feed; to breed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nuôi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nuôi"
:
nùi
núi
nuôi
nuối
Những từ có chứa
"nuôi"
:
anh nuôi
bố nuôi
cha nuôi
chăn nuôi
em nuôi
nuôi
nuôi bộ
nuôi cấy
nuôi dưỡng
nuôi nấng
more...
Lượt xem: 332
Từ vừa tra
+
nuôi
:
to nourish; to bring up; to feed; to breed
+
sầm sập
:
xem sập
+
improbable
:
không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâuan improbable story một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu
+
economic geography
:
địa lý kinh tế - liên quan với việc sản xuất và phân phối hàng hóa
+
ngôi sao
:
Star