nén
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nén+ verb
- to restrain; to control; to curb; to check
+ noun
- bar; bullion
- vàng nén
gold in bar
- vàng nén
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nén"
Lượt xem: 471