--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ních
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ních
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ních
+ verb
to cram, to stuff. to line. to pack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ních"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ních"
:
nách
ngách
ngạch
nhách
nhích
ních
nịch
Những từ có chứa
"ních"
:
ních
núc ních
ninh ních
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
ních
:
to cram, to stuff. to line. to pack
+
tọng
:
to cram
+
scum
:
bọt, váng
+
ngốn
:
(thông tục) Gobble, cram, boltNgốn thịt như bò ngốn cỏTo gobble up meat like oxen graze grasses
+
read
:
đọcto read aloud đọc toto read oneself hoarse đọc khản cả tiếngto read to oneself đọc thầmto read a piece of music xướng âm một bản nhạcthis play reads better than it acts vở kịch này đọc nghe hay hơn là đem diễn