--

nôn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nôn

+  

  • cũng nói mửa Vomit, throw up.
  • (địa phương) Be bursting tọ
    • Nôn về
      To be bursting to go home.
  • (địa phương) Feel tickled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nôn"
Lượt xem: 301