--

nấu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nấu

+  

  • Cook, boil
    • Ngày nấu cơm hai bữa
      To cook rice twice a day
    • Nấu quần áo
      To boil one's laundry
    • Nấu sử xôi king (từ cũ)
      To grind at the classics and read up history
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nấu"
Lượt xem: 459