--

nẹt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nẹt

+  

  • Flick with a bent bamboo slat, give a flick with a bent bamboo slat
    • Nẹt vào tay ai
      To give someone's hand a flick with a bent bamboo slat
  • Beat
    • Nẹt cho ai một trận
      To give someone a beating
  • Intimidate
    • Người lớn mà hay nẹt trẻ con
      A grown-up who is in the habit of intimidating children
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nẹt"
Lượt xem: 441