--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nền
+ noun
foundation
nền nhà
the foundation of a house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nền"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nền"
:
nan
nản
nán
nạn
nắn
nặn
nân
nén
nên
nền
more...
Những từ có chứa
"nền"
:
nền
nền móng
nền nã
nền nếp
nền tảng
nền trời
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
nền
:
foundationnền nhàthe foundation of a house
+
maddening
:
làm phát điên lên, làm tức giận
+
dispute
:
cuộc bàn cãi, cuộc tranh luậnbeyond (past, without) dispute không cần bàn cãi gì nữathe matter is in dispute vấn đề đang được bàn cãito hold a dispute on tranh luận về (vấn đề gì)
+
dây điện
:
Electric wive