--

nổi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi

+ verb  

  • to float; to overfloat
    • bèo nổi mặt ao
      Waterfern floats on the surface of the fond
  • To rise; to develop
    • trời nổi gió
      The wind rises
  • Be brought out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi"
Lượt xem: 320