oang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oang+
- Loud and powerful (of voice)
- Oang oang (láy, ý tăng) Stentorian
- Oang oang (láy, ý tăng) Stentorian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oang":
oang ong ỏng óng ông ống - Những từ có chứa "oang":
đất hoang đẻ hoang bỏ hoang chửa hoang choang con hoang hoang hoang đảo hoang địa hoang điền more... - Những từ có chứa "oang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bawl stentor reboant rebellow stentorian orotund deep-mouthed boom rotund booming more...
Lượt xem: 697