--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ occasional(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
handmaid
:
(từ cổ,nghĩa cổ) người hầu gái
+
rẽ rọt
:
Soft and distinct
+
aborticide
:
thuốc giết thai
+
dressing-bell
:
chuông báo giờ mặc lễ phục (ăn cơm tối)
+
megalomaniacal
:
bị mắc chứng hoang tưởng tự đại