ocean tramp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ocean tramp
Phát âm : /'ouʃn'træmp/
+ danh từ
- tàu biển chở hàng lẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ocean tramp"
- Những từ có chứa "ocean tramp" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đại dương băng dương bôn ba trùng dương hải dương bỏ Duy Tân
Lượt xem: 607