--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ off-guard(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unveil
:
bỏ mạng che mặt
+
hoài thai
:
Be with cjild, gestate, have a pregnancyThời kỳ hoài thaiThe gestation period
+
curtailment
:
sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn
+
comprise
:
gồm có, bao gồmthis dictionary comprises about 65,000 words cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ
+
duc de richelieu
:
Đức de richelieu, giáo chủ, vị chính khách người Pháp, bộ trưởng đứng đầu với Louis XIII (1585-1642)