--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ off-key chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bề thế
:
Influence (deriving from a high position)lớp người có bề thế trong xã hộithe influential section in the old society, the people with a long arm in the old society, the persons of rank and fashion in the old society