--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ offbeat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phải tội
:
Get into trouble, suffer for in retributionKẻ cắp phải tộiA pick-pocked gets into trouble.Chớ làm điều ác mà phải tộiDon't do any evil, otherwise you will suffer for it in retribution
+
futility
:
sự vô ích, sự không có hiệu quả