--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ offprint chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disciple
:
môn đồ, môn đệ, học trò
+
dowdyism
:
sự ăn mặc vụng, sự ăn mặc không lịch sự, sự ăn mặc không đúng mốt
+
outvalue
:
có giá trị hơn
+
widening
:
sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng
+
scrapper
:
(từ lóng) người ẩu đả, người thích ẩu đả