--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ offstage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bép xép
:
To tell talescó tật hay bép xépto have the habit of telling talesđừng bép xép mà lộ bí mậtdon't tell tales and let out secrets