--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oi
+ noun
creel
+ adj
hot and oppressive; sultry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"oi"
:
o
ó
oà
òa
oai
oải
oẻ
oẹ
oi
ỏi
more...
Những từ có chứa
"oi"
:
ít oi
đe loi
đoi
đường xoi
bành voi
cá voi
cỏ voi
choi chói
choi choi
coi
more...
Lượt xem: 664
Từ vừa tra
+
oi
:
creel
+
anthropogeny
:
môn nguồn gốc loài người