--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ openmouthed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
visualize
:
làm cho mắt trông thấy được
+
inculpate
:
buộc tội, làm cho liên luỵ
+
manner
:
cách, lối, kiểu
+
common nutcracker
:
(động vật học) loài chim bổ hạt đốm.
+
sequel
:
sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết...)this book is the sequel to (of) the author's last novel cuốn này là cuốn tiếp theo cuốn tiểu thuyết sau cùng của tác giả