orthographical projection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orthographical projection
Phát âm : /,ɔ:θə'græfikəlpro'dzekʃn/
+ danh từ
- phép chiếu trực giao
Lượt xem: 608
Từ vừa tra