--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ outlawed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
caviar
:
caviar trứng cá muối
+
lawlessness
:
tình trạng không có pháp luật
+
rẽ ngang
:
Give up one's study (in search of a job)
+
waste-paper-basket
:
sọt giấy vụn, sọt rácto be fit for the waste-paper-basket chỉ đáng vứt vào sọt rác
+
green goods
:
rau tươi