--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ outperform chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đoán chừng
:
Infer (fro what is known)Cũng đoán chừng thế thôi, chưa chắc đã đúngTo infer a conclusion just like that without any certainly of correctness
+
lười biếng
:
lazy; idle; insolent
+
vacoulated
:
(sinh vật học) có không bào
+
isoseismal
:
(địa lý,ddịa chất) đẳng chấn
+
coronation
:
lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu