--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ overrefinement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
compounded
:
kết hợp, hóa hợp thành một hợp chất hóa học; tạo thành một hợp chất hóa học
+
existentialist
:
(triết học) người theo thuyết sinh tồn