oát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oát+
- (điện)Watt
- Bóng đèn một trăm oát
A 100-watt bulb
- Bóng đèn một trăm oát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oát"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oát":
oát oắt oặt ót ồ ạt ớt ợt - Những từ có chứa "oát":
ấn loát ấn loát phẩm củ soát chạy thoát dứt khoát giải thoát khoát khoát đạt khoảng khoát kiểm soát more...
Lượt xem: 474
Từ vừa tra