--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pablum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phẳng lặng
:
calm, quiet, uneventful
+
guttate
:
(sinh vật học) lốm đốm
+
crosstie
:
thanh giằng ngang (đóng tàu)
+
anchor
:
(hàng hải) cái neo, mỏ neoto cast anchor; to drop anchor thả neoto weigh anchor nhổ neoto bring a ship to anchor dừng tàu và thả neo
+
console-radio
:
(rađiô) đứng