--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ painkiller chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
best-known
:
quen thuộc, hay nổi tiếng nhấtStevenson's best-known work is probably `Treasure Island'.Tác phẩm nổi tiếng nhất của Stevenson có lẽ là 'Đảo châu báu'.
+
hăng máu
:
(cũng nói hăng tiết) Have a flare-up of zeal (enthusiasm...)Nửa đêm hăng máu dậy học cho đến sángTo have a flare-up of zeal at midnight, get up and read one's lesson till dawn
+
bất biến
:
Immutablekhông có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biếnthere is no immutable natural or social phenomenonthuyết bất biếnfixism
+
hiến pháp
:
constitution
+
phi quân sự hóa
:
Demilitarize