+ apart :
về một bên, qua một bên; riêng ra, xa rato hold oneself apart đứng ra một bênto put something apart để riêng vật gì rato live apart from the word sống xa mọi ngườito stand with one's feet apart đứng giạng háng, đứng giạng chân rato set something apart for someone để riêng (để dành) vật gì cho ai