--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ panderer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
perisher
:
(từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy
+
đo lường
:
Determine weights and, measuresĐơn vị đo lườngUnits of weights and measuresĐo vánKnocked out (in boxing)Đo ván ngay sau ba hiệp đầuTo be knocked out right the first three rounds
+
permeate
:
thấm vào, thấm quawater permeates sand nước thấm vào cát
+
repartee
:
sự ứng đối, sự đối đápto be good and quick at repartee ứng đối giỏi và nhanh
+
empyrean
:
(như) empyreal