--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ parttime chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chơi vơi
:
Lonely, solitaryhòn đảo nhỏ chơi vơi giữa biểna small lonely island on the high sea
+
push-bicycle
:
xe đạp thường (phân biệt với xe máy)
+
corn spurrey
:
loài cỏ dại Châu Âu có lá vòng xoắn và hoa trắng.
+
thị trấn
:
town
+
bother
:
điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn