--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ passerby chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phá trận
:
Upset the enemy combat disposition
+
ruột rà
:
Blood relation
+
uproot
:
nhổ, nhổ bật rễ
+
diffusive
:
(vật lý) khuếch tán (ánh sáng)
+
usherette
:
người đàn bà chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng...)