--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ past(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
olympiad
:
thời kỳ bốn năm (giữa hai đại hội thể thao Ô-lim-pích, cổ Hy-lạp)
+
lay động
:
to move; to stirgió lay động lá câythe wind stirred the leaves
+
đĩnh
:
small boattiềm thủy đĩnhSubmarine
+
hypnoid
:
thuộc, liên quan tới trạng thái ngủ hay sự thôi miên
+
hypothecate
:
cầm, đem thế nợ