--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peacenik chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giật mình
:
StatrCô ta giật mình khi nghe tiếng hắnShe started at the sound of his voice
+
dư dật
:
Comfortably off, having more than enoughTiền của dư dậtto have more than enough money
+
vương
:
king
+
vôi vữa
:
mortar
+
ấm tích
:
China teapot