--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peaked(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
raket-press
:
cái ép vợt
+
rev
:
(viết tắt) của revolution, vòng quaytwo thousand revs minute hai nghìn vòng quay một phút
+
cầm bút
:
Be a writer
+
mix
:
trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫnto mix a dish of salad trộn món rau xà lách
+
rite
:
lễ, lễ nghi, nghi thứcfuneral (burial) rites lễ tangconjugal (nuptial) rites lễ hợp cẩnthe rites of hosoitality nghi thức đón khách