--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ peeing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dông
:
storm; thunderstorm
+
đăng cai
:
to host
+
meatless
:
không có thịt, thiếu thịt
+
controlled substance
:
thuốc chứa chất nha phiến thuộc loại thuốc kiểm soát
+
bastioned
:
được bảo vệ bằng pháo đài, thành trì, thành lũy