--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pelmet chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
reveille
:
(quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng)
+
itchy
:
ngứa; làm ngứa
+
bearing
:
sự mang
+
outvalue
:
có giá trị hơn
+
prison
:
nhà tù, nhà lao, nhà giamto send someone to prison; to put (throw) someone in prison bỏ ai vào tùto be in prison bị bắt giam