--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ penicillamine chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cảm tình
:
Sympathycảm tình cá nhânpartialitykhông phê bình bạn vì cảm tình cá nhân là saiabstaining from criticizing one's friend out of partiality is wrong
+
aisle
:
cánh, gian bên (trong giáo đường)
+
hoạ
:
Catastrophe, disasterMưu thâm thì hoạ cũng thâm (tục ngữ)The disaster is proportionate to the design; the darker the design, the greater the disaster it invites (upon its author)
+
skittishness
:
tính hay sợ bóng, tính nhát, tính hay lồng (ngựa)
+
núp
:
to take cover; to take shelterẩn núpto shelter