--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ personate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bắt giam
:
Put in prison, imprison, incarcerate, detain
+
hầu như
:
Almost
+
ammonitic
:
thuộc, liên quan tới một bộ động vật thân mềm đã hóa thạch
+
deep-drawing
:
sự dàn mỏng
+
song hành
:
to go abreast