--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ personation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
impecunious
:
túng thiếu
+
buông miệng
:
(khẩu ngữ) Open one's mouth to speakBuông miệng ra là hắn nói tụcWhenever he opens his mouth to speak, he used foul language
+
huyết thống
:
Blood line, blood-relationshipCùng huyết thốngTo be blood-relationsQuan hệ huyết thốngCosanguinity
+
nghiến răng
:
Grind one's teeth, clench one's teethTức quá nghiến răng ken kétTo grind one's teeth with a screeching noise out of angerNghiền răng chịu đauTo clench one's teeth and endure a pain
+
chớp nhoáng
:
Like lightning, with lightning speedđánh chớp nhoángto mount lightning attackstrong chớp nhoángin a winktrong chớp nhoáng, mọi người đã sẵn sàngeveryone was ready in a wink