--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ personification chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đàn tam thập lục
:
Vietnamese 36 chord zither
+
dentaria diphylla
:
cây thảo Bắc Mỹ, rễ cay có vảy hoặc răng cưa
+
convenience store
:
cửa hàng tạp hóa
+
bà chị
:
One's elder sisterBà chị tôi đi vắngMy elder sister is out
+
trêu ngươi
:
to provoke