--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ philia chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ái ân
:
Tender love, conjugal affection, passion
+
branchia
:
(động vật học) mang (cá)
+
aspire
:
(+ to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát
+
hương án
:
Incense-table (placed in front of the altar)
+
cooking stove
:
bếp lòdinner was already on the stoveBữa tối đã sẵn sàng trên bếp lò