phiếm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiếm+
- Idle, unrealistic, aimless
- Chuyện phiếm
Idle talks, gossips
- Đi chơi phiếm
To wander about idly (aimlessly), to loiter about.
- Chuyện phiếm
- (ngôn ngữ) Indefinite
- Mạo từ phiếm
Infefinite article
- Mạo từ phiếm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiếm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phiếm":
phiếm phim phím - Những từ có chứa "phiếm":
chuyện phiếm nói phiếm phù phiếm phiếm phiếm ái phiếm định phiếm chỉ phiếm du phiếm luận phiếm thần - Những từ có chứa "phiếm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 513