phào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phào+
- Like a breath
- Gió thổi phào
There was only a breath of wind
- Đóm cháy phào
The spill burned out like a breath
- Gió thổi phào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phào"
Lượt xem: 546