--

phèo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phèo

+  

  • Pig's smal intestine
  • Give off, ooze out
    • Phèo bọt mép
      To give off saliva
  • Fleetingly, quickly over
    • Lửa rơm cháy phèo
      A straw fire burns out quickly
  • Extremely (dull, insipid)
    • Câu chuyện nhạt phèo
      The conversation was extremely dull
    • Canh nhạt phèo
      The soup was extremely insipid
    • xem lộn phèo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phèo"
Lượt xem: 564