--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phên
+
Wattle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phên"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phên"
:
phản
phán
phạn
phân
phần
phẩn
phẫn
phấn
phận
phen
more...
Những từ có chứa
"phên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wattle
hurdle
wattle and daub
grille
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
phên
:
Wattle