phích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phích+
- Thermos flask, vacuum flask
- Library card
- (điện) Plug
- Phích ba chạc
A three-pin plug
- Phích ba chạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phích"
Lượt xem: 538