phính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phính+
- Plump
- Má phính
Plump cheeks
- Phinh phính (láy, ý giảm)
- Má phính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phính"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phính":
phanh phềnh phệnh phình phỉnh phĩnh phính - Những từ có chứa "phính":
phính phúng phính phinh phính
Lượt xem: 386