phòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòi+
- Come out
- Giầm phòi ruột con cá
To tread on a fish and make its entrails come out
- Phòi bọt mép
To waste one's breath
- Nói phòi bọt mép mà chẳng ăn thua gì
To waste one's breath for nothing
- Giầm phòi ruột con cá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòi"
Lượt xem: 402